Loading data. Please wait

EN 622-5

Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for dry process boards (MDF) as defined in EN 316. The values listed in this European Standard relate to product properties but they are not characteristic values to be used in design calculations.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 622-5
Tên tiêu chuẩn
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 622-5 (2010-03), IDT * BS EN 622-5 (2010-05-31), IDT * NF B54-051-5 (2009-12-01), IDT * SN EN 622-5 (2009), IDT * OENORM EN 622-5 (2010-02-01), IDT * PN-EN 622-5 (2010-02-19), IDT * SS-EN 622-5 (2009-11-23), IDT * UNE-EN 622-5 (2010-03-30), IDT * TS EN 622-5 (2011-04-12), IDT * UNI EN 622-5:2010 (2010-01-14), IDT * STN EN 622-5 (2010-04-01), IDT * CSN EN 622-5 (2010-06-01), IDT * DS/EN 622-5 (2010-04-23), IDT * NEN-EN 622-5:2009 en (2009-11-01), IDT * SFS-EN 622-5:en (2010-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 311 (2002-05)
Wood-based panels - Surface soundness - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 311
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (2001-11)
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (2003-11)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 382-1 (1993-02)
Fibreboards; determination of surface absorption; part 1: test method for dry process fibreboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 382-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (2003-04)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13271 (2001-11)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13271
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13446 (2002-05)
Wood-based panels - Determination of withdrawal capacity of fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13446
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 320 (1993-02) * EN 326-2 (2000-07) * EN 1087-1 (1995-02) * EN 12871 (2001-05) * EN 13986 (2004-10) * ISO 3340 (1976-04)
Thay thế cho
EN 622-5 (2006-07)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-5
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 622-5 (2009-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 622-5 (2009-11)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-5
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-5 (2006-07)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-5
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 622-5 (2009-07) * prEN 622-5 (2008-07) * prEN 622-5 (2006-02) * prEN 622-5 (2004-04) * EN 622-5 (1997-06) * prEN 622-5 (1997-01) * prEN 622-5 (1994-08) * prEN 622-5 (1993-02)
Từ khóa
Bending strength * Boards * Consistency * Construction * Definitions * Dry areas * Exterior areas * Fibre building board * Flat pressed boards * Hard * Humid rooms * Humidity ranges * Loadbearing * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Marking * Porous * Properties * Specification (approval) * Swelling * Swelling in thickness * Tensile strength * Transverse tensile strength * Wood * Wood fibre boards * Woodbased sheet materials * Panels * Planks * HART * Tiles * Sheets * Plates
Số trang
15