Loading data. Please wait

EN 321

Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 321
Tên tiêu chuẩn
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 321 (2002-03), IDT * BS EN 321 (2002-01-28), IDT * NF B51-129 (2002-01-01), IDT * SN EN 321 (2002-06), IDT * OENORM EN 321 (2002-03-01), IDT * PN-EN 321 (2004-03-25), IDT * SS-EN 321 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 321 (2002-02-28), IDT * TS EN 321 (2005-03-31), IDT * UNI EN 321:2002 (2002-09-01), IDT * STN EN 321 (2003-03-01), IDT * CSN EN 321 (2002-06-01), IDT * DS/EN 321 (2002-02-08), IDT * NEN-EN 321:2001 en (2001-12-01), IDT * SFS-EN 321:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 325 (1993-02) * EN 326-1 (1994-02)
Thay thế cho
EN 321 (1993-02)
Fibreboards; cyclic tests in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321/AC (1994-04)
Faserplatten - Zyklustest im Feuchtbereich; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321/AC
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 321 (2001-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 321 (2001-11)
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (1993-02)
Fibreboards; cyclic tests in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321/AC (1994-04)
Faserplatten - Zyklustest im Feuchtbereich; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321/AC
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 321 (2001-06) * prEN 321 (1997-06) * prEN 321 (1992-03) * prEN 321 (1990-03)
Từ khóa
Behaviour * Boards * Climatic tests * Cycle * Cyclic * Determination * Drying * Embedded in water * Extruded * Fibre building board * Flat pressed boards * Freeze-thaw tests * Humidity affects * Humidity ranges * Humidity stress * Humidity test * Immersion tests (corrosion) * Materials * Moisture * Moisture affects * Moisture resistance * Panels * Swelling * Swelling in thickness * Test pieces * Testing * Transverse tensile strength * Wood * Wood fibre boards * Woodbased sheet materials * Plates * Planks * Tiles * Sheets
Mục phân loại
Số trang
8