Loading data. Please wait

DIN EN 599-1

Durability of wood and wood-based products - Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 1: Specification according to use class; German version EN 599-1:2009

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
This standard specifies for each of the five use classes defined in EN 335-1, the biological tests required for evaluating the efficacy of wood preservatives for the preventive treatment of solid timber, together with the minimum ageing tests required for the respective use class.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 599-1
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 1: Specification according to use class; German version EN 599-1:2009
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 599-1 (2009-07), IDT * TS EN 599-1 (2012-06-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20-2 (1993-04)
Wood preservatives; determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens); part 2: application by impregnation (laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46-1 (2005-03)
Wood preservatives - Determination of the preventive action against Hylotrupes bajulus (Linnaeus) - Part 1: Larvicidial effect (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 47 (2005-03)
Wood preservatives - Determination of the toxic values against larvae of Hylotrupes bajulus (Linnaeus) - (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 47
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 49-1 (2005-03)
Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against Anobium punctatum (De Geer) by egg-laying and larval survival - Part 1: Application by surface treatment (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 49-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 49-2 (2005-03)
Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against Anobium punctatum (De Geer) by egg-laying and larval survival - Part 2: Application by impregnation (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 49-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 117 (2005-03)
Wood preservatives - Determination of toxic values against Reticulitermes species (European termites) (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 117
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 118 (2005-03)
Wood preservatives - Determination of preventive action against Reticulitermes species (European termites) (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 118
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 152-1 (1988-03)
Test methods for wood preservatives; Laboratory method for determining the preventive effectiveness of a preservative treatment against blue stain in service; Part 1 : Brushing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 152-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 152-2 (1988-03)
Test methods for wood preservatives; Laboratory method for determining the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in service; Part 2 : Application by methods other than brushing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 152-2
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 252 (1989-06)
Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative in ground contact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 252
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 275 (1992-09)
Wood preservatives; determination of the protective effectiveness against marine borers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 275
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 330 (1993-04)
Wood preservatives; field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative for use under a coating and exposed out of ground contact: L-joint method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 330
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-1 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 599-2 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Performance of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 2: Classification and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 599-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1001-2 (2005-08)
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20-1 (1992-07) * EN 46-2 (2006-03) * EN 73 (1988-11) * EN 84 (1997-01) * EN 113 (1996-09) * EN 335-1 (2006-08) * EN 335-2 (2006-08) * ENV 807 (2001-05) * CEN/TS 839 (2008-03)
Thay thế cho
DIN EN 599-1 (1997-01)
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 599-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 599-1 (2007-11)
Thay thế bằng
DIN EN 599-1 (2014-03)
Lịch sử ban hành
DIN EN 599-1 (2009-10)
Durability of wood and wood-based products - Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 1: Specification according to use class; German version EN 599-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 599-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 599-1 (1997-01)
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 599-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 599-1 (2014-03) * DIN EN 599-1 (2007-11) * DIN EN 599-1 (1992-04)
Từ khóa
Ageing (materials) * Bioassay * Biodegradability * Biological analysis and testing * Biological tests * Classification systems * Definitions * Durability * Effectiveness * Efficiency * Furniture * Hazard classes * Hazards * Materials testing * Permanency * Pest control * Solid wood * Specification * Specification (approval) * Testing * Use classes * Wood * Wood based products * Wood preservation * Wood preservatives
Số trang
44