Loading data. Please wait
Aerospace series - Bolts, normal hexagonal head, close tolerance normal shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating, metric series - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-06-00
Aerospace series - Marking of aerospace products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2424 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9100 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9133 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Lead and runout threads - Part 1: Rolled external threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3353-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 49.030.10. Ren |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Bolts, with MJ threads, in titanium alloys, strength class 1100 MPa - Procurement specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9152 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4501 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, normal hexagonal head, close tolerance normal shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating, metric series - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4501 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4501 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4501 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |