Loading data. Please wait

EN 4501

Aerospace series - Bolts, normal hexagonal head, close tolerance normal shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating, metric series - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4501
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Bolts, normal hexagonal head, close tolerance normal shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating, metric series - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 4501 (2007-05), IDT * BS EN 4501 (2006-06-30), IDT * NF L24-100 (2006-09-01), IDT * SN EN 4501 (2006-12), IDT * OENORM EN 4501 (2006-12-01), IDT * PN-EN 4501 (2006-07-26), IDT * PN-EN 4501 (2007-09-14), IDT * SS-EN 4501 (2006-06-26), IDT * UNI EN 4501:2007 (2007-12-19), IDT * STN EN 4501 (2006-11-01), IDT * CSN EN 4501 (2007-01-01), IDT * DS/EN 4501 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 4501:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2424 (1995-03)
Aerospace series - Marking of aerospace products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2424
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9100 (2003-05)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3353-1 (2002-07)
Aerospace - Lead and runout threads - Part 1: Rolled external threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3353-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 49.030.10. Ren
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9152 (1998-11)
Aerospace - Bolts, with MJ threads, in titanium alloys, strength class 1100 MPa - Procurement specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9152
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2414 (1993-08-31) * ASD prEN 4016 (1996-06-28) * EN 3230 (2001-06) * AECMA TR 3775 (1999-10) * prEN 4474 (1999-02) * ISO 5855-2 (1999-10) * ISO 7913 (1994-11) * MIL-L-87132 (1994-12-15)
Thay thế cho
prEN 4501 (2005-10)
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4501
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4501 (2006-06)
Aerospace series - Bolts, normal hexagonal head, close tolerance normal shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating, metric series - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4501
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4501 (2005-10)
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4501
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4501 (1999-09)
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4501
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4501 (2006-06)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aluminium * Anodised * Close-fit threads * Coatings * Cross recessed screws * Cruciform-head fasteners * Design * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Fitting bolts * Hexagon * Hexagon head body-fit screw * Hexagon head screws * Hexagonal-head fasteners * Limit deviations * Lubrication * Marking * Materials * Metric * Molybdenum disulphides * Multilingual * Recessed head screws * Recesses * Screws (bolts) * Space transport * Specification (approval) * Surface treatment * Thread forms * Threads * Titanium alloys * Torq-set recesses
Số trang
8