Loading data. Please wait
Aerospace - Bolts, with MJ threads, in titanium alloys, strength class 1100 MPa - Procurement specification
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace; MJ threads; part 2: limit dimensions for bolts and nuts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5855-2 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 49.030.10. Ren |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6892 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control charts; general guide and introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7870 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace; bolts; test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7961 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acceptance control charts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7966 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shewhart control charts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8258 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace - Bolts, with MJ threads, in titanium alloys, strength class 1100 MPa - Procurement specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9152 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |