Loading data. Please wait
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-09-00
Aerospace series; quality assurance; EN aerospace products; approval of the quality system of manufacturers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2000 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Marking of aerospace products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2424 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; MJ threads; part 2: limit dimensions for bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5855-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 49.030.10. Ren |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Bolts, with MJ threads, in titanium alloys, strength class 1100 MPa - Procurement specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9152 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4501 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, normal hexagonal head, close tolerance normal shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating, metric series - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4501 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4501 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Bolts, shouldered, thin hexagonal head, close tolerance shank, short thread, in titanium alloy, anodized, with aluminium pigmented coating - Classification: 1100 MPa (at ambient temperature)/315 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4501 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 49.030.20. Bulông, ốc vít, đinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |