Loading data. Please wait
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14496:2005
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-02-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13279-1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14190 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14209 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14496:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14496 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |