Loading data. Please wait

DIN EN 14496

Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14496:2005

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
This European standard specifies the characteristics and performances of gypsum based adhesives which are composed of gypsum plasters defined in prEN 13279-1 and of additives. These adhesives are used for fixing to walls and partitions, gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels according to EN 13950, gypsum plasterboard linings according to EN 520 and other suitable products as reporcessed boards according to EN 14190 and cornices according to EN 14209. They assist in the construction of systems which provide thermal and acoustic performance. It covers the following performance characteristics: reaction to fire, fire resistance and bond strength to be measured according to the corresponding European test methods. It provides for the evaluation of conformity of the product to this standard. This standard covers also additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the product by the construction Industry and the reference tests for these characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14496
Tên tiêu chuẩn
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14496:2005
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14496 (2005-11), IDT * TS EN 14496 (2014-12-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-1 (2005-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14190 (2005-06)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14190
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14209 (2005-11)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14209
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-2 (2004-07) * EN 13950 (2005-11)
Thay thế cho
DIN 1168-1 (1986-01) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN EN 14496 (2002-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14496 (2006-02)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14496:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14496
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14496 (2002-07) * DIN 1168-1 (1986-01) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN 1168-2 (1975-05) * DIN 1168-1 (1975-05) * DIN 1168-2 (1955-03) * DIN 1168-1 (1955-03)
Từ khóa
Acoustic insulating materials * Additives * Adhesion * Adhesive strength * Adhesive tensile strength * Aggregates * Applications * Bending tensile strength * Binding agents * Bodies * Bonding agents * Building lime * Calcium sulphate * Calculating data * CE marking * Classes * Composite boards * Composite trussing * Compressive strength * Conductivity * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Designations * Dimensions * Energy conservations * Evaluations * Features * Fibre reinforced * Fillers * Fire resistance * Fire safety * Grade * Grains * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Hardness * Heat * Information * Insulating materials * Letterings * Marking * Masonry mortars * Nailed plank truss * Noise control (acoustic) * Partitions * Plaster of Paris * Plasterboard * Plasters * Plasterwork * Powdery * Properties * Ready-made mortars * Render * Single-layer * Sound insulation * Specification (approval) * Staff products * Stiffening * Surface spread of flame * Surfaces * Terminology * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Use state * Walls * Design * Sandwich structure * Liability * Kind * Implementation * Energy economics
Số trang
24