Loading data. Please wait
EN 14209Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-11-00
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14209 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14209 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14209 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14209 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |