Loading data. Please wait

EN 14209

Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14209
Tên tiêu chuẩn
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14209 (2006-02), IDT * BS EN 14209 (2005-12-14), IDT * NF P72-642 (2006-03-01), IDT * SN EN 14209 (2005-12), IDT * OENORM EN 14209 (2006-02-01), IDT * PN-EN 14209 (2006-03-15), IDT * PN-EN 14209 (2009-06-10), IDT * SS-EN 14209 (2005-11-24), IDT * UNE-EN 14209 (2006-07-19), IDT * UNI EN 14209:2006 (2006-02-16), IDT * STN EN 14209 (2006-04-01), IDT * CSN EN 14209 (2006-03-01), IDT * DS/EN 14209 (2006-02-27), IDT * NEN-EN 14209:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 14209:en (2006-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14496 (2005-11)
Thay thế cho
prEN 14209 (2004-05)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14209
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14209 (2005-11)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14209
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14209 (2004-05)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14209
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14209 (2001-07)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14209
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Bending strength * Cartons * Casing * CE marking * Cleats (woodwork) * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Features * Fillets (shape) * Gypsum panels * Gypsum plaster * Initial verification * Marking * Marking of roads * Measurement * Mechanical properties * Packages * Plaster cardboards * Plaster of Paris * Plasterboard * Production control * Profile * Properties * Sampling methods * Specification (approval) * Staff products * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Viewing surface * Shell
Số trang
22