Loading data. Please wait
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-07-00
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 520 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13279-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14209 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14209 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14209 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14209 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |