Loading data. Please wait

prEN 14209

Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14209
Tên tiêu chuẩn
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14209 (2001-09), IDT * 01/105637 DC (2001-07-16), IDT * P72-642PR, IDT * OENORM EN 14209 (2001-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 520 (2000-10)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 520
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (1998-07)
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-1 (2000-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14209 (2004-05)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14209
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14209 (2005-11)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14209
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14209 (2004-05)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14209
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14209 (2001-07)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14209
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Bending strength * Cartons * Casing * Cleats (woodwork) * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Features * Fillets (shape) * Gypsum panels * Gypsum plaster * Initial verification * Marking * Marking of roads * Measurement * Mechanical properties * Packages * Plaster cardboards * Plaster of Paris * Plasterboard * Production control * Profile * Properties * Sampling methods * Specification (approval) * Staff products * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Viewing surface * Shell
Số trang
19