Loading data. Please wait
DIN 4074-1Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2008-12-00
| Strength grading of wood - Part 3: Devices for supporting visual grading of sawn timber; Requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-3 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 4: Certificate of suitability for devices supporting visual grading of sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-4 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber flat pallets; quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15147 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood for ladders and steps - Quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68362 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ladders; requirements, testing, marking; German version EN 131-2:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 97.145. Thang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber; German version EN 844-6:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 844-6 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Method of measurement of features; German version EN 1310:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1310 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of coniferous wood; coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |