Loading data. Please wait
Wood for ladders and steps - Quality requirements
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-06-00
| Service and working scaffolds; general rules, safety requirements, tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Service and working scaffolds; ladder scaffolds; safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-2 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hook ladder, manufactured using wood; with hinged hook | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14710-1 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Scaling ladder; made from wood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14711-1 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Three piece extension ladder made from wood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14715-1 |
| Ngày phát hành | 1971-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ladders; terms, types, functional sizes; German version EN 131-1:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.145. Thang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ladders; requirements, testing, marking; German version EN 131-2:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 97.145. Thang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood for ladders; quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68362 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood for ladders and steps - Quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68362 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood for ladders; quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68362 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |