Loading data. Please wait
| Determination of growth properties of coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52181 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood; determination of moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52183 |
| Ngày phát hành | 1977-11-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood for ladders and steps - Quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68362 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood for ladders and steps - Quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68362 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood for ladders; quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68362 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |