Loading data. Please wait
Service and working scaffolds; general rules, safety requirements, tests
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1990-12-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4113-1 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Couplers, loose spigots and base-plates for use in workung scaffolds and falsework made of steel tubes; requirements and test procedures; german version EN 74:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 74 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Work and guard scaffoldings (without ladder scaffoldings); calculation and constructional design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds - Part 1: Service scaffolds - Performance requirements, general design, structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds - Performance requirements and general design; German version EN 12811-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds; general rules, safety requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Work and guard scaffoldings (without ladder scaffoldings); calculation and constructional design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds - Part 1: Service scaffolds - Performance requirements, general design, structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds - Performance requirements and general design; German version EN 12811-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |