Loading data. Please wait
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds - Performance requirements and general design; German version EN 12811-1:2003
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2004-03-00
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 39 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 74 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Couplers, spigot pins and baseplates for use in falsework and scaffolds - Part 1: Couplers for tubes; Requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 74-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10240 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Façade scaffolds made of prefabricated components - Part 1: Products specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12810-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Façade scaffolds made of prefabricated components - Part 2: Particular methods of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12810-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 3: Load testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Falsework - Performance requirements and general design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12812 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds; general rules, safety requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds; general rules, safety requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Work and guard scaffoldings (without ladder scaffoldings); calculation and constructional design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds - Performance requirements and general design; German version EN 12811-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |