Loading data. Please wait
Work and guard scaffoldings (without ladder scaffoldings); calculation and constructional design
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1980-03-00
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Structural Steelwork, Comprehensive Form of Proof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Simple Structural Steelwork, Restricted Form of Proof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium in Building Construction - Directions for Calculation and Design of Aluminium Building Components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4113 |
Ngày phát hành | 1958-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
Ngày phát hành | 1953-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Tubes for Working Scaffolds; Requirements, Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 39 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds; general rules, safety requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds; types of scaffolding constructions expect ladder scaffolds and scaffolds made of prefabricated elements; safety requirements and basic versions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds; general rules, safety requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Work and guard scaffoldings (without ladder scaffoldings); calculation and constructional design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds; types of scaffolding constructions expect ladder scaffolds and scaffolds made of prefabricated elements; safety requirements and basic versions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds - Part 1: Service scaffolds - Performance requirements, general design, structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds - Part 3: Selected types of scaffolding constructions and their basic versions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-3 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds - Performance requirements and general design; German version EN 12811-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |