Loading data. Please wait
Road and foot bridges; design loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1072 |
Ngày phát hành | 1967-11-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Calculation of the Bearing Pressure Distribution under Spread Foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4018 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - analysis of Settlements for vertical and centric loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Settlement calculations in the case of inclined and of eccentrical application of load (cant) - Instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
Ngày phát hành | 1961-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; determination of shear resistance, definitions and general testing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthworks; Soil Classification for Civil Engineering Purposes and Methods of Identification of Soil Groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
Ngày phát hành | 1970-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1969-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings and pile foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1940-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1969-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1934-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1953-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |