Loading data. Please wait

DIN EN 1997-1

Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013

Số trang: 168
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
EN 1997-1 is intended to be used as a general basis for the geotechnical aspects of the design of buildings and civil engineering works. (2) The following subjects are dealt with in EN 1997-1:Section 1: GeneralSection 2: Basis of geotechnical designSection 3: Geotechnical dataSection 4: Supervision of construction, monitoring and maintenanceSection 5: Fill, dewatering, ground improvement and reinforcementSection 6: Spread foundationsSection 7: Pile foundationsSection 8: AnchoragesSection 9: Retaining structuresSection 10: Hydraulic failureSection 11: Overall stabilitySection 12: Embankments (3) EN 1997-1 is accompanied by Annexes A to J, which provide:- in A: recommended partial safety factor values; different values of the partial factors may be set by the National annex;- in B to J: supplementary informative guidance such as internationally applied calculation methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1997-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1997-1 (2004-11), IDT * EN 1997-1/AC (2009-02), IDT * EN 1997-1/A1 (2013-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1536 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1537 (2013-07)
Execution of special geotechnical works - Ground anchors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1537
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2013-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3/AC (2009-03)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/A1 (2010-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/AC (2010-02)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-3/AC (2012-12)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-3/AC
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-4/AC (2012-11)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-4/AC
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2/AC (2008-07)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-1/AC (2009-07)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-1/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-1/A1 (2013-02)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-1/A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2/AC (2010-02)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2/A1 (2009-03)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2/A2 (2011-09)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/A2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1/A1 (2009-07)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1/A2 (2013-12)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1/A2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-2/AC (2009-10)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2: Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-3/A1 (2011-08)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-3: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-3/A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-6/AC (2013-02) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-1/AC (2010-11) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-3/AC (2013-08) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-5 (2007-02) * EN ISO 22477-5
Thay thế cho
DIN EN 1997-1 (2009-09)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1/A1 (2013-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1054/A1 (2009-07)
Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 4 (2008-10)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 4
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 3 (2008-01)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 3
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 2 (2007-04)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 1 (2005-04)
Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 1 (2003-10)
Corrigenda to DIN 1054:2003-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1997-1 (1996-04)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1997-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 1054-100 (1996-04)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 1054-100
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-1 (1988-03)
Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4128 (1983-04)
Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4128
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-2 (1976-02)
Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-1 (1972-06)
Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-1
Ngày phát hành 1972-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1960-12)
Drill foundation piles - In situ casting and determination of safe loads - General directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1960-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1940-08)
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings and pile foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1940-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2014-03)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1976-11)
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2003-01)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1969-11)
Subsoil - Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1934-08)
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1934-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1953-06)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1953-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Beiblatt (1976-11)
Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Beiblatt
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2014-03) * DIN EN 1997-1/A1 (2013-04) * DIN 1054/A1 (2008-12) * DIN 1054 (2005-01) * DIN 1054 (2000-12) * DIN 4125-100 (1989-02) * DIN 4014 (1987-02) * DIN 4125-1 (1986-07) * DIN 4128 (1980-06)
Từ khóa
Anchorages * Base failure * Basic design data * Building code * Building inspection * Buildings * Civil engineering * Composition of the ground * Construction * Construction engineering * Construction works * Criteria for calculations * Definitions * Dewatering * Dimensioning * Draft * Dumps * Eurocode * Foundations * General conditions * Geotechnics * Maintenance * Mathematical calculations * Pile foundations * Reinforcement * Retaining structures * Security against fracture * Shallow foundations * Soil improvement * Spread footing * Structural works * Structures * Subsoil * Shear failure * Trusses
Số trang
168