Loading data. Please wait

DIN EN 1997-1

Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009

Số trang: 176
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
General basis for the geotechnical aspects of the design of buildings and civil engineering works, assessment of geotechnical data, use of ground improvement, ground reinforcement, dewatering and fill. Geotechnical design of spread foundations, piles, anchorages, retaining structures, embankments and slopes. Calculation rules for actions originating from the ground e. g. earth and ground water pressures.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1997-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1997-1 (2004-11), IDT * EN 1997-1/AC (2009-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1536 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1537 (1999-12)
Execution of special geotechnical work - Ground anchors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1537
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2008-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1/AC (2006-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1/AC
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-9/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-9/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2 (2005-10)
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1/AC (2006-06)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1/A1 (2008-06)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1/A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2/AC (2006-06)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-1 (2005-11)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-2 (2005-05)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12063 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12063
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1996-2 (2006-01) * EN 1996-3 (2006-01) * prEN 1997-2 (2006-02) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-5 (2007-02)
Thay thế cho
DIN 1054 Berichtigung 1 (2005-04)
Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 2 (2007-04)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 3 (2008-01)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 3
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 4 (2008-10)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 4
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054/A1 (2009-07)
Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2008-10)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2005-01)
Thay thế bằng
DIN EN 1997-1 (2014-03)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1997-1 (2014-03)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054/A1 (2009-07)
Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 4 (2008-10)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 4
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 3 (2008-01)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 3
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 2 (2007-04)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 1 (2005-04)
Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 1 (2003-10)
Corrigenda to DIN 1054:2003-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2003-01)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1997-1 (1996-04)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1997-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 1054-100 (1996-04)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 1054-100
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125 (1990-11)
Ground anchorages - Design, construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1990-03)
Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-1 (1988-03)
Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4128 (1983-04)
Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4128
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-2 (1977-09)
Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Beiblatt (1976-11)
Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Beiblatt
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1976-11)
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-2 (1976-02)
Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4026 Beiblatt (1975-08)
Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading, Explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4026 Beiblatt
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4026 (1975-08)
Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4026
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-1 Beiblatt (1975-08)
Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading; Explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-1 Beiblatt
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-1 (1975-08)
Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-1 (1972-06)
Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-1
Ngày phát hành 1972-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1969-11)
Drill foundation piles - Manufacture and permissible loads
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1969-11)
Subsoil - Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1960-12)
Drill foundation piles - In situ casting and determination of safe loads - General directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1960-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1953-06)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1953-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1940-08)
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings and pile foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1940-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054/A1 (2008-12) * DIN 1054 (2005-01) * DIN 1054 (2000-12) * DIN 4125-100 (1989-02) * DIN 4014 (1987-02) * DIN 4125-1 (1986-07) * DIN 4128 (1980-06)
Từ khóa
Anchorages * Base failure * Basic design data * Building code * Building inspection * Buildings * Civil engineering * Composition of the ground * Construction * Construction engineering * Construction works * Criteria for calculations * Definitions * Dewatering * Dimensioning * Draft * Dumps * Eurocode * Foundations * General conditions * Geotechnics * Maintenance * Mathematical calculations * Pile foundations * Reinforcement * Retaining structures * Security against fracture * Shallow foundations * Soil improvement * Spread footing * Structural works * Structures * Subsoil * Shear failure * Trusses
Số trang
176