Loading data. Please wait
DIN EN 1997-1Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009
Số trang: 176
Ngày phát hành: 2009-09-00
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1537 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-1/AC |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1/AC |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-8/AC |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-9/AC |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-10/AC |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-11 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-12 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-1/AC |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-1/A1 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-1 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-2 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12063 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 2 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 3 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 4 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054/A1 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054/A1 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 4 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 3 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 2 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN 1054:2003-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 1054-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground anchorages - Design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4128 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-2 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-2 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading, Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4026 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4026 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading; Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill foundation piles - Manufacture and permissible loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill foundation piles - In situ casting and determination of safe loads - General directions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1960-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1953-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings and pile foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1940-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |