Loading data. Please wait
DIN V 1054-100Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept
Số trang: 83
Ngày phát hành: 1996-04-00
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Borehole logging; graphical representation of the results | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of slope and embankment failure and overall stability of retaining structures - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4084-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of earth-pressure - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4085-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4128 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, testing procedures and testing equipment; determination of shear strenght; concepts and general testing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 1054-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |