Loading data. Please wait

DIN 1054

Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1

Số trang: 105
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
The standard concerns the load bearing capacity and usability of earthworks and foundations. It deals with the production and use and includes the changes of existing building structures. It defines limit status determined by soil and/or rocks and contains basis and rules for related verification.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1054
Tên tiêu chuẩn
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4017 (2006-03)
Soil - Calculation of design bearing capacity of soil beneath shallow foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4017
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-1 Beiblatt 1 (1979-04)
Subsoil; analysis of settlements for vertical and centric loading, comment and examples of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-2 (1981-02)
Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-2
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-2 Beiblatt 1 (1981-02)
Subsoil; Settlement calculations in the case of inclined and eccentrically acting loading; Explanations and examples of calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4020 (2010-12)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (2006-02)
Geotechnical investigation and testing - Graphical presentation of logs of boreholes, trial pits, shafts and adits
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4023
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4084 (2009-01)
Soil - Calculation of embankment failure and overall stability of retaining structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4084
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4085 (2007-10)
Subsoil - Calculation of earth-pressure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4085
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4126 (1986-08)
Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4126
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4150-2 (1999-06)
Vibrations in buildings - Part 2: Effects on persons in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4150-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18126 (1996-11)
Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18126
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2003-01)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2 (2004-11)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004); German version EN ISO 14688-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1055-2 (2010-11) * DIN 4019-1 (1979-04) * DIN 4123 (2000-09) * DIN 4124 (2002-10) * DIN 4150-1 (2001-06) * DIN 4150-3 (1999-02) * DIN 18127 (1997-11) * DIN 18196 (2006-06) * DIN 21521-2 (1993-02) * DIN EN 1536 (2010-12) * DIN EN 1537 (2001-01) * DIN EN 1990 (2010-12) * DIN EN 1990/NA (2010-12) * DIN EN 1991-1-1 (2010-12) * DIN EN 1991-1-7 (2010-12) * DIN EN 1993-5 (2010-12) * DIN EN 1997-1 (2009-09) * DIN EN 1997-1/NA (2010-12) * DIN EN 1997-2 (2010-10) * DIN EN 1998-5/NA (2009-09) * DIN EN 12699 (2001-05) * DIN EN 12794 (2007-08) * DIN EN 14199 (2005-05) * DIN EN ISO 14689-1 (2004-04) * DIN EN ISO 22477-1 (2006-03) * DIN SPEC 18140 (2012-02) * DIN SPEC 18537 (2012-02) * DIN SPEC 18538 (2012-02) * DIN SPEC 18539 (2012-02) * BAW Dämme, Standsicherheit (2005) * DGGT Baugruben, EAB 2006 (2006) * DGGT Baugrund, Verformungen (1993) * DGGT EA-Pfähle (2007) * DGGT Geokunststoff, Erdkörper (2010-04) * DIN-Fachbericht 130 (2003) * HTG EAU 2004 (2004) * BMV B 6506 (1985-01) * ZTV-ING 5-2
Thay thế cho
DIN 1054 Berichtigung 1 (2005-04)
Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 2 (2007-04)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 3 (2008-01)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 3
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 4 (2008-10)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 4
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054/A1 (2009-07)
Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2005-01) * DIN 1054-101 (2009-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1054/A1 (2009-07)
Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 4 (2008-10)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 4
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 3 (2008-01)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 3
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 2 (2007-04)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 1 (2005-04)
Corrigenda to DIN 1054:2005-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Berichtigung 1 (2003-10)
Corrigenda to DIN 1054:2003-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 1054-100 (1996-04)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 1054-100
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-1 (1988-03)
Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4128 (1983-04)
Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4128
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-2 (1976-02)
Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125-1 (1972-06)
Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-1
Ngày phát hành 1972-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1960-12)
Drill foundation piles - In situ casting and determination of safe loads - General directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1960-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1940-08)
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings and pile foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1940-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2010-12)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1976-11)
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2003-01)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1969-11)
Subsoil - Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1934-08)
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1934-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (1953-06)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1953-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Beiblatt (1976-11)
Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Beiblatt
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1990-03)
Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2010-12) * DIN 1054-101 (2009-02) * DIN 1054/A1 (2008-12) * DIN 1054 (2005-01) * DIN 1054 (2000-12) * DIN 4125-100 (1989-02) * DIN 4014 (1987-02) * DIN 4125-1 (1986-07) * DIN 4128 (1980-06)
Từ khóa
Anchor boxes * Anchorages * Area * Base failure * Bearing piles * Blank forms * Bored piles * Bottom * Breaking load * Buckling length * Clay * Coefficient of consistency * Cohesion * Compactness * Components * Compressive stress * Construction * Construction works * Cores * Cutting forces * Definitions * Depth * Diggings * Dimensions * Distances * Driven piles * Dumps * Earthworks * Eccentricity * Fine-grain material * Fineness * Fitness for purpose * Floating sand * Foundation engineering * Foundation joints * Foundations * Friction * Frost * Geotechnics * Grain size * Gravel * Ground pressure * Ground water * Impact factor * Investigations * Joints * Land waves * Limit loads * Live loading * Load alternation * Load capacity * Load cases * Load measurement * Loading * Mantle rock * Mathematical calculations * Methods of calculation * Mouldability * Non-uniformity coefficient * Oscillation coefficient * Particle size distribution * Passive earth pressure * Patterns * Peat * Perimeter * Pile foot * Pile foundations * Piles * Position * Pressure measurement (fluids) * Pressure of earth * Proctor density * Ranges of pressure * Rocks * Safety * Safety against buckling * Safety verification * Sand * Sapropel * Self weight * Settlements * Shear failures * Shear force * Site investigations * Skin friction * Slide stability * Slope failure * Soil mechanics * Soils * Sole contact pressure * Solid rocks * Solidium * Soundings * Speed of load applications * Stability * Stability against tilting * Status * Stone * Strain * Stress * Strip foundations * Subfaces * Subsoil * Surface layers * Tensile testing * Tension piles * Test loading * Testing * Water pressure * Water table * Wells * Winds * Wood posts * Ingredients * Spaced * Soles * Ground * Floors * Shear failure * Bores
Số trang
105