Loading data. Please wait
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Số trang: 105
Ngày phát hành: 2010-12-00
Soil - Calculation of design bearing capacity of soil beneath shallow foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4017 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; analysis of settlements for vertical and centric loading, comment and examples of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Settlement calculations in the case of inclined and eccentrically acting loading; Explanations and examples of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Graphical presentation of logs of boreholes, trial pits, shafts and adits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Calculation of embankment failure and overall stability of retaining structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4084 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibrations in buildings - Part 2: Effects on persons in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4150-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18126 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004); German version EN ISO 14688-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 4 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054/A1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054/A1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigendum to DIN 1054:2005-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 4 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations, Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 1054:2005-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 1054:2003-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 1054-100 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4128 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill foundation piles - In situ casting and determination of safe loads - General directions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
Ngày phát hành | 1960-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings and pile foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1940-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1969-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1934-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1953-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |