Loading data. Please wait

DIN EN ISO 14688-1

Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
This standard, together with ISO 14688-2, establishes the basic principles for the identification and classification of soils on the basis of those material and mass characteristics most commonly used for soils for engineering purposes. The relevant characteristics may vary and therefore, for particular projects or materials, more detailed subdivisions of the descriptive and classification terms may be appropriate. The general identification and description of soils is based on a flexible system for immediate (field) use by experienced persons, covering both material and mass characteristics by visual and manual techniques. Details are given of the individual characteristics for identifying soils and the descriptive terms in regular use, including those related to the results of tests from the field. This part of ISO 14688 is applicable to natural soils in situ, similar man-made materials in situ and soils redeposited by man. The identification and description of rocks is covered by ISO 14689. The identification and classification of soil for pedological purposes, as well as in the framework of measurements for soil protection and for remediation of contaminated areas, is covered by ISO 11259.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 14688-1
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14688-1 (2002-08), IDT * ISO 14688-1 (2002-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 710-1 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part I : General rules of representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-2 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part II : Representation of sedimentary rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-2
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11259 (1998-03)
Soil quality - Simplified soil description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11259
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14688-2 * ISO/DIS 14689 (2001-07)
Thay thế cho
DIN 4022-1 (1987-09)
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 14688-1 (2011-06)
Geotechnical Investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14688-1 (2003-01)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2013-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-1:2002 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2011-06)
Geotechnical Investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1969-11)
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1987-09)
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2003-01) * DIN 4022-1 (1986-04)
Từ khóa
Civil engineering * Classification * Classification systems * Classifying (documents) * Composition of the ground * Construction * Definitions * Descriptions * Earthworks * Foundation engineering * Geotechnics * Group of soils * Identification * Properties * Soil classification * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Structural engineering * Subsoil * Terms
Số trang
17