Loading data. Please wait

ISO 11259

Soil quality - Simplified soil description

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11259
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Simplified soil description
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 11259 (2000-08), IDT * NF X31-001 (1998-05-01), IDT * PN-ISO 11259 (2001-04-23), IDT * SS-ISO 11259 (1999-01-08), IDT * UNE 77328 (2003-04-25), IDT * DS/ISO 11259 (1998-10-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 11259 (1997-10)
Thay thế bằng
ISO 25177 (2008-11)
Soil quality - Field soil description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 25177
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 25177 (2008-11)
Soil quality - Field soil description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 25177
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11259 (1998-03)
Soil quality - Simplified soil description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11259
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11259 (1997-10) * ISO/DIS 11259 (1996-03)
Từ khóa
Analysis * Analysis data * Appearance * Characteristics * Chemical analysis and testing * Classification systems * Composition of the ground * Descriptions * Earth's surface * Environment * Horizon * Influences * Investigations * Locations * People * Profile * Property of soil * Representations * Simplifications * Soil analysis * Soil characteristic * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Bottom * Ground * Floors
Số trang
39