Loading data. Please wait

ISO 25177

Soil quality - Field soil description

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 25177
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Field soil description
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 25177 (2011-09), IDT * DIN EN ISO 25177 (2011-01), IDT * BS EN ISO 25177 (2009-03-31), IDT * EN ISO 25177 (2011-06), IDT * FprEN ISO 25177 (2010-12), IDT * NF X31-010 (2009-01-01), IDT * NF X31-010 (2011-09-01), IDT * X31-010PR, IDT * SN EN ISO 25177 (2011-09), IDT * OENORM EN ISO 25177 (2011-09-01), IDT * OENORM EN ISO 25177 (2011-01-15), IDT * PN-EN ISO 25177 (2011-12-20), IDT * SS-EN ISO 25177 (2011-07-20), IDT * SS-ISO 25177 (2009-05-08), IDT * UNI EN ISO 25177:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN ISO 25177 (2011-10-01), IDT * CSN EN ISO 25177 (2012-04-01), IDT * CSN EN ISO 25177 (2012-06-01), IDT * DS/EN ISO 25177 (2011-09-25), IDT * DS/ISO 25177 (2009-02-20), IDT * NEN-EN-ISO 25177:2011 en (2011-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (2007-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14688-2 (2004-07)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14688-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 11259 (1998-03)
Soil quality - Simplified soil description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11259
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 25177 (2008-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 25177 (2008-11)
Soil quality - Field soil description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 25177
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11259 (1998-03)
Soil quality - Simplified soil description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11259
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 25177 (2008-08) * ISO/DIS 25177 (2007-05) * ISO/FDIS 11259 (1997-10) * ISO/DIS 11259 (1996-03)
Từ khóa
Analysis * Analysis data * Appearance * Character of soil * Characteristics * Chemical analysis and testing * Classification systems * Composition of the ground * Descriptions * Determination * Earth's surface * Environment * Ground moisture * Ground water * Horizon * Influences * Investigations * Locations * Porosity * Profile * Property of soil * Representations * Simplifications * Soil analysis * Soil characteristic * Soil classification * Soil descriptions * Soil profile * Soil sampling * Soil science * Soil structure * Soil surveys * Soil testing * Soils * Strength of materials * Bottom * Ground * Floors
Số trang
35