Loading data. Please wait

DIN 4022-1

Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1987-09-00

Liên hệ
When investigating the subsoil and the groundwater conditions by trial pits and boring these specifications are intended to ensure that soil types and rock are uniformly designed and described according to type, colour and condition in the field as well as in the laboratory and that the boring information which is necessary for evaluation purposes is recorded as exhaustively as possible and the soil types and water conditions as well as other investigations are uniformly data-recorded in forms for borehole logs.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4022-1
Tên tiêu chuẩn
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Ngày phát hành
1987-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1054 (1976-11)
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-1 (1971-07)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-1
Ngày phát hành 1971-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-2 (1976-02)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-3 (1976-08)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Investigations of Groundwater
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-3
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-2 (1981-03)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-3 (1982-05)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-3
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (1984-03)
Borehole logging; graphical representation of the results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4023
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-1 (1974-11)
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094-1
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18121-1 (1976-04)
Subsoil; testing procedure and testing equipment, watercontent, determination by drying in oven
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18121-1
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18123 (1983-04)
Subsoil; testing of soil samples; determination of the particle size distribution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18123
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-2 (1980-05) * DIN 18121-2 (1984-11) * DIN 18122-1 (1976-04) * DIN 18122-2 (1987-02) * DIN 18125-1 (1986-05) * DIN 18125-2 (1986-05) * DIN 18126 (1981-03) * DIN 18300 (1979-10) * DIN 18301 (1979-10) * FGSV 532 (1980)
Thay thế cho
DIN 4022-1 (1969-11)
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1969-11) * DIN 4022-1 (1986-04)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 14688-1 (2003-01)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2004-04)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14688-1 (2013-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-1:2002 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2011-06)
Geotechnical Investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2003-01)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1969-11)
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1987-09)
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2004-04) * DIN 4022-1 (1986-04)
Từ khóa
Borehole logs * Construction * Definitions * Field testing * Forms (paper) * Ground water * Laboratory testing * Rocks * Site investigations * Soil drilling * Soil sampling * Soil surveys * Soil testing * Soils * Subsoil * Testing * Wells * Character of soil * Ground * Earthworks * Descriptions * Foundation engineering * Bottom * Terms * Bores * Rock drillings * Floors
Số trang
20