Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-06-00
Mine plans - Petrography - Part 2: Magmatites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21920-2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plans - Petrography - Part 3: Metamorphic and other lithogenetic phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21920-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plans - Petrography - Part 4: Minerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21920-4 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plans - Tectonic elements and figure of strata | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21921 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part I : General rules of representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part II : Representation of sedimentary rocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-2 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part III : Representation of magmatic rocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-3 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 4 : Representation of metamorphic rocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-4 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; part 5: representation of minerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 6 : Representation of contact rocks and rocks which have undergone metasomatic, pneumatolytic or hydrothermal transformation or transformation by weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-6 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 7 : Tectonic symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-7 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14689-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
Ngày phát hành | 1969-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |