Loading data. Please wait

DIN EN ISO 14689-1

Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This standard relates to the identification and the description of rock material and mass on the basis of mineralogical composition, predominant grain size, genetic groups, discontinuities, structure and other components. The standard also provides rules for the description of other characteristics as well as for their designation. The standard applies to the description of rock for geotechnics in civil engineering. The description is carried out on cores and other samples of natural rock and on rock masses. Identification and classification of soil for engineering purposes is covered in ISO 14688-1 and ISO 14688-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 14689-1
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14689-1 (2003-12), IDT * ISO 14689-1 (2003-12), IDT * TS EN ISO 14689-1 (2012-12-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 21920-2 (1996-04)
Mine plans - Petrography - Part 2: Magmatites
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 21920-2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
73.020. Khai thác mỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 21920-3 (1996-04)
Mine plans - Petrography - Part 3: Metamorphic and other lithogenetic phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 21920-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
73.020. Khai thác mỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 21920-4 (1996-04)
Mine plans - Petrography - Part 4: Minerals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 21920-4
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
73.020. Khai thác mỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 21921 (1996-04)
Mine plans - Tectonic elements and figure of strata
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 21921
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
73.020. Khai thác mỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-1 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part I : General rules of representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-2 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part II : Representation of sedimentary rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-2
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-3 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part III : Representation of magmatic rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-3
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-4 (1982-04)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 4 : Representation of metamorphic rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-4
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-5 (1989-07)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; part 5: representation of minerals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-5
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-6 (1984-06)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 6 : Representation of contact rocks and rocks which have undergone metasomatic, pneumatolytic or hydrothermal transformation or transformation by weathering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-6
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-7 (1984-08)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 7 : Tectonic symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-7
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14688-1 (2002-08)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14688-2 (2004-07)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14688-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (2006-02) * DIN 21920-1 (1988-11) * ISO 22475 Reihe
Thay thế cho
DIN EN ISO 14689-1 (2004-04) * DIN EN ISO 14689-1/A100 (2010-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14689-1 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1969-11)
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1987-09)
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1/A100 (2010-06) * DIN EN ISO 14689-1 (2004-04) * DIN ISO 14689 (1997-01) * DIN 4022-1 (1986-04)
Từ khóa
Civil engineering * Classification * Composition of the ground * Construction * Definitions * Descriptions * Designations * Earthworks * Foundation engineering * Geotechnics * Grain size * Group of soils * Identification * Properties * Rocks * Soil classification * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Structural engineering * Subsoil * Terms
Số trang
26