Loading data. Please wait
Mine plans - Petrography - Part 3: Metamorphic and other lithogenetic phenomena
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-04-00
Mine plants; lettering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21904 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plants; drawing principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21905 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plans; colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21908 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plans - Petrography - Part 2: Magmatites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21920-2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 4 : Representation of metamorphic rocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-4 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 6 : Representation of contact rocks and rocks which have undergone metasomatic, pneumatolytic or hydrothermal transformation or transformation by weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-6 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plans - Petrography - Part 3: Metamorphic and other lithogenetic phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21920-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |