Loading data. Please wait
| Typefaces; lineal linear-antiqua; lettering for transportation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-2 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-3 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lettering; linear Antiqua without serifes; lettering for printing, Edel-Grotesk | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-3 Beiblatt 4 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marks for survey plans, large scale maps and plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18702 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-1 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mine plants; lettering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21904 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 73.020. Khai thác mỏ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |