Loading data. Please wait
Mine plans - Tectonic elements and figure of strata
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-04-00
Concepts, abbreviations and symbols in surveying - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plants; lettering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21904 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plants; drawing principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21905 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plans; colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21908 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 7 : Tectonic symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-7 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mine plans - Tectonic elements and figure of strata | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21921 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 73.020. Khai thác mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |