Loading data. Please wait
Concepts, abbreviations and symbols in surveying - Part 1: General
Số trang: 87
Ngày phát hành: 1995-10-00
| Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for physical quantities; symbols to be used in meteorology and geophysics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-2 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Orthogonal coordinate systems; general concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4895-1 |
| Ngày phát hành | 1977-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts, abbreviations and symbols in surveying; general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-1 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts, abbreviations and symbols in surveying - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-1 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |