Loading data. Please wait
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1994-03-00
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 1: space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-1 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 3: mechanics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 4: heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 5: electricity and magnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 7: acoustics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General symbols for use in formulae | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanics; Rigid Bodies, Symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5497 |
| Ngày phát hành | 1968-12-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |