Loading data. Please wait
Concepts, abbreviations and symbols in surveying; general
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1982-08-00
Standard Atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2533 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts, abbreviations and symbols in surveying - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts, abbreviations and symbols in surveying - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |