Loading data. Please wait
DIN 1054Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số trang: 108
Ngày phát hành: 2003-01-00
| Subsoil; analysis of settlements for vertical and centric loading, comment and examples of analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1979-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Settlement calculations in the case of inclined and eccentrically acting loading; Explanations and examples of calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Borehole logging; graphical representation of the results | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diaphragm walls - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4126-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibrations in buildings - Part 2: Effects on persons in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4150-2 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18122-1 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18126 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 1054-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4128 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4026 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading, Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4026 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground anchorages - Design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 1054-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4128 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-2 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill foundation piles - In situ casting and determination of safe loads - General directions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1960-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings and pile foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1940-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1934-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1953-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill foundation piles - Manufacture and permissible loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading; Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-2 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4026 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading, Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4026 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground anchorages - Design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |