Loading data. Please wait

DIN 4014-2

Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1977-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4014-2
Tên tiêu chuẩn
Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading
Ngày phát hành
1977-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1054 (1976-11)
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Beiblatt (1976-11)
Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Beiblatt
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1072 (1967-11)
Road and foot bridges; design loads
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1072
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-1 (1975-08)
Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-1 (1974-09)
Subsoil - analysis of Settlements for vertical and centric loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-2 (1961-02)
Subsoil - Settlement calculations in the case of inclined and of eccentrical application of load (cant) - Instructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-2
Ngày phát hành 1961-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-2 (1976-02)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-1 (1974-11)
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094-1
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045 (1972-01) * DIN 1055-2 (1976-02) * DIN 1080-6 * DIN 4021-1 (1971-07) * DIN 4021-3 (1976-08) * DIN 4022-1 (1969-11) * DIN 4023 (1975-09) * DIN 4030 (1969-11) * DIN 4084 Beiblatt * DIN 4084-1 (1974-02) * DIN 4084-2 (1974-02) * DIN 4094-2 (1965-06) * DIN 4096 (1972-12)
Thay thế cho
DIN 4014-2 (1969-11)
Thay thế bằng
DIN 4014 (1990-03)
Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1997-1 (2014-03)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1536 (2010-12)
Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1536
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2010-12)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2003-01)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1990-03)
Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-2 (1977-09)
Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2009-09)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2005-01) * DIN EN 1536 (1999-06)
Từ khóa
Bored piles * Casing pipes * Concretes * Construction * Definitions * Dimensions * Drilling * Friction * Pile foundations * Piles * Production * Reinforcement * Shear strength * Tolerances (measurement) * Loading * Subsoil * Blank forms * Stress * Settlements * Coefficient of safety * End bearing * Dimensioning * Bearing piles * Consistency * Conversion factor * Skin friction * Tension piles * Number of vibrations * Testing * Foundations * Pile foot
Số trang
17