Loading data. Please wait
DIN 4014Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1990-03-00
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Vane Testing; Dimensions of Apparatus, Mode of Operation, Evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4096 |
| Ngày phát hành | 1980-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earthworks and foundation engineering; diaphragm wall clays for supporting liquids; requirements, testing, supply, inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4127 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading; Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-2 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1536 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill foundation piles - In situ casting and determination of safe loads - General directions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1960-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill foundation piles - Manufacture and permissible loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading; Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-2 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |