Loading data. Please wait
DIN 4085Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1987-02-00
| Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Preliminary calculation principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Preliminary calculation principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |