Loading data. Please wait
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of shear strenght - Part 1: Concepts and general testing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure, Corrigendum to DIN 4085:2007-10 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure, Corrigendum to DIN 4085:2007-10 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of earth-pressure - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4085-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Preliminary calculation principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |