Loading data. Please wait
Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Preliminary calculation principles
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1982-08-00
Subsoil - Calculation of earth-pressure - Supplement 1: Calculation examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Preliminary calculation principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |