Loading data. Please wait
| Soil, testing procedures and testing equipment; determination of shear strenght; concepts and general testing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of earth-pressure - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4085-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Preliminary calculation principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of earth-pressure - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4085-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |