Loading data. Please wait
DIN 4085 Beiblatt 1Subsoil - Calculation of earth-pressure - Supplement 1: Calculation examples
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2011-12-00
| Soil; analysis of earth-pressure; calculation examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 2 |
| Ngày phát hành | 1989-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of earth pressure - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept; calculation examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4085-100 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; comments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of earth pressure - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept; calculation examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4085-100 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil; analysis of earth-pressure; calculation examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 2 |
| Ngày phát hành | 1989-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Explanatory notes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure - Supplement 1: Calculation examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; comments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |