Loading data. Please wait
DIN 4085 Beiblatt 1Subsoil; analysis of earth-pressure; comments
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1987-02-00
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Shear Failure Calculations for Shallow Foundations with Vertical and Central Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4017-1 |
| Ngày phát hành | 1979-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Shear Failure Calculations for Shallow Foundations with Oblique and Eccentric Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4017-2 |
| Ngày phát hành | 1979-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Calculation of the Bearing Pressure Distribution under Spread Foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4018 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Explanatory notes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure - Supplement 1: Calculation examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure - Supplement 1: Calculation examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Explanatory notes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; comments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |