Loading data. Please wait
DIN 4126Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1986-08-00
| Subsoil; examination of soil samples; determination of shear strength; triaxial test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-2 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earthworks; Soil Classification for Civil Engineering Purposes and Methods of Identification of Soil Groups | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
| Ngày phát hành | 1970-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stability analysis of diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stability analysis of diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls; German version EN 1538:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1538 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |