Loading data. Please wait
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diaphragm walls - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4126-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diaphragm walls - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4126-100 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stability analysis of diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |