Loading data. Please wait
DIN 4126Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1984-01-00
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation of Liquids, Soils and Gases, Aggressive to Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building pits and trenches; Slopes, working space widths, sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earthworks and foundation engineering; diaphragm wall clays for supporting liquids; requirements, test methods, supply, inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4127 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening Surfaces; Perforated Plates for Test Sieves; Square Hole Perforations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4187-2 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; examination of soil samples; determination of shear strength; triaxial test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-2 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earthworks; Soil Classification for Civil Engineering Purposes and Methods of Identification of Soil Groups | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
| Ngày phát hành | 1970-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscometry; Measurement of the Dynamic Viscosity of Newtonian Fluids with Rotational Viscometers; Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53018-1 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscometry; Measurement of the Dynamic Viscosity of Newtonian Fluids with Rotational Viscometers; Sources of Errors and Corrections concerning Cylinder; Rotation Viscometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53018-2 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stability analysis of diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls; German version EN 1538:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1538 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |