Loading data. Please wait
DIN 4123Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1972-05-00
| Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Settlement observations during and after construction of structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations and trenches - Slopes, breadths of working spaces, planking and strutting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
| Ngày phát hành | 1972-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |