Loading data. Please wait
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2013-04-00
Calcium silicate units with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 106 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-3 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suboil; Settlement observations during and after construction of structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting breadths of working spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18122-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical Investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 1972-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |