Loading data. Please wait
Suboil; Settlement observations during and after construction of structures
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1978-01-00
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Settlement observations during and after construction of structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
Ngày phát hành | 1969-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 2: Extensometer and convergence tape measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 3: Inclinometer and deflectometer measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 4: Measurements with pressure cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-4 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 4: Measurements with pressure cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-4 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 3: Inclinometer and deflectometer measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 2: Extensometer and convergence tape measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Settlement observations during and after construction of structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
Ngày phát hành | 1969-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suboil - Settlement observations during and after construction of structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
Ngày phát hành | 1937-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suboil; Settlement observations during and after construction of structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical measurements - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |