Loading data. Please wait
DIN 4107-4Geotechnical measurements - Part 4: Measurements with pressure cells
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2012-02-00
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical measurements - Part 1: Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-1 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Suboil; Settlement observations during and after construction of structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Settlement observations during and after construction of structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Suboil - Settlement observations during and after construction of structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
| Ngày phát hành | 1937-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical measurements - Part 4: Measurements with pressure cells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107-4 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Suboil; Settlement observations during and after construction of structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |