Loading data. Please wait
DIN 4123Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-05-00
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Calculation of earth-pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Suboil; Settlement observations during and after construction of structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4107 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18122-1 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-1 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |