Loading data. Please wait
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010
Số trang: 198
Ngày phát hành: 2010-10-00
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14689-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 1: Electrical cone and piezocone penetration test (ISO 22476-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 2: Dynamic probing (ISO 22476-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 3: Standard penetration test (ISO 22476-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO 22476-4:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-4 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO 22476-5:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-5 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 7: Borehole jack test (ISO 22476-7:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-7 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 12: Mechanical cone penetration test (CPTM) (ISO 22476-12:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-12 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Design assisted by laboratory testing; German version ENV 1997-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing; German version ENV 1997-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Design assisted by laboratory testing; German version ENV 1997-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing; German version ENV 1997-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |