Loading data. Please wait
DIN 4020Geotechnical investigations for civil engineering purposes
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2003-09-00
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Borehole logging; graphical representation of the results | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrology; basic terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Field testing - Part 2: Borehole dynamic probing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Field testing - Part 4: Field vane test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-4 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4128 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Investigation and testing; Watercontent - Part 2: Determination by rapid methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18121-2 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18122-1 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of density of soil - Part 1: Laboratory tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18125-1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.080.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến chất lượng đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18126 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Investigation and testing - Determination of ignition loss | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18128 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of lime content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18129 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18130-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, testing procedures and testing equipment; determination of shear strenght; concepts and general testing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-2 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |